6 Mẫu Hình Chứng Khoán Mà Bạn Cần Biết

Trong lĩnh vực chứng khoán, việc nhận diện các mẫu hình giá là một kỹ năng quan trọng giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư. Các mẫu hình này cung cấp thông tin về xu hướng giá tương lai dựa trên biến động giá quá khứ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua 9 mẫu hình trong chứng khoán phổ biến và cách chúng có thể hỗ trợ bạn trong việc đầu tư.
Mục lục
Giới thiệu
A. Phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản trong chứng khoán
B. Mẫu hình phân tích kỹ thuật trong chứng khoán
- Mẫu hình trong chứng khoán là gì?
- Các mẫu hình trong chứng khoán nhà đầu tư cần biết
- Mẫu hình Đầu và Vai
- Mẫu hình Cốc và Tay cầm
- Mẫu hình Tam giác
- Mẫu hình Kênh
- Mẫu hình Sóng Elliott
- Mẫu hình phục hồi
Kết luận

A. Phân Tích Kỹ Thuật và Phân Tích Cơ Bản Trong Chứng Khoán
- Phân Tích Kỹ Thuật
Phân tích kỹ thuật là phương pháp đánh giá chứng khoán dựa trên dữ liệu giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ. Mục tiêu của phân tích kỹ thuật là dự đoán xu hướng giá trong tương lai dựa trên các mẫu hình và chỉ báo kỹ thuật.
- Phân Tích Cơ Bản
Phân tích cơ bản là phương pháp đánh giá giá trị cơ bản của doanh nghiệp dựa trên các yếu tố cơ bản và kinh doanh của công ty hoặc tổ chức phát hành chứng khoán. Mục tiêu của phân tích cơ bản là xác định giá trị thực của chứng khoán và so sánh với giá hiện tại trên thị trường.
Mở tài khoản chứng khoán tại SmartMind
B. Mẫu hình Phân Tích Kỹ Thuật Trong Chứng Khoán
Mẫu Hình Trong Chứng Khoán Là Gì?
Mẫu hình trong chứng khoán là biểu đồ giá cổ phiếu hoặc chỉ số chứng khoán là một phần quan trọng của phân tích kỹ thuật. Chúng cung cấp tín hiệu về khả năng thay đổi xu hướng giá dựa trên các mô hình giá trong quá khứ.
Các Mẫu Hình Trong Chứng Khoán Nhà Đầu Tư Cần Biết
1. Mẫu Hình Đầu và Vai (Head and Shoulders)
Mẫu hình “đầu và vai” là một công cụ phân tích kỹ thuật, dùng để dự đoán sự đảo chiều xu hướng từ tăng sang giảm. Đây là một mô hình biểu đồ đặc trưng, xuất hiện dưới dạng một đường cơ sở với ba đỉnh, trong đó hai đỉnh bên ngoài gần bằng nhau về chiều cao, còn đỉnh ở giữa thì cao nhất.
Mẫu hình này hình thành khi giá cổ phiếu tăng đến một đỉnh và sau đó giảm trở lại mức cơ sở của lần tăng trước đó. Sau đó, giá tiếp tục tăng lên cao hơn đỉnh trước đó để tạo thành “đầu”, rồi lại giảm trở về mức cơ sở ban đầu. Cuối cùng, giá cổ phiếu tăng thêm một lần nữa nhưng chỉ đạt đến mức gần bằng với đỉnh đầu tiên trong mô hình trước khi giảm trở lại.
Mẫu hình “đầu và vai” được coi là một trong những mẫu hình đảo chiều xu hướng đáng tin cậy nhất. Nó là một trong số các mẫu hình hàng đầu cho thấy, với mức độ chính xác khác nhau, rằng xu hướng tăng đang dần kết thúc và có khả năng đảo chiều sang xu hướng giảm.
Nhà đầu tư thường sử dụng mẫu hình này để nhận diện các cơ hội bán khi thị trường có dấu hiệu chuyển từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Đầu và Vai Đảo Ngược: Là phiên bản ngược lại của mẫu hình đầu và vai, báo hiệu sự đảo chiều từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng.

2. Mẫu Hình Cốc và Tay Cầm (Cup and Handle)
Mẫu hình “Cốc và Tay Cầm” (Cup and Handle) là một mẫu biểu đồ kỹ thuật phổ biến trong phân tích chứng khoán, đặc biệt là trong phân tích xu hướng giá cổ phiếu. Mẫu hình này thường được coi là tín hiệu tích cực cho xu hướng tăng giá.
Cấu trúc của mẫu hình Cốc và Tay Cầm:
Phần Cốc:
- Hình dạng “U”: Giá cổ phiếu giảm dần rồi phục hồi, tạo thành một đường cong hình chữ “U”. Hình dạng “U” này biểu hiện sự phục hồi dần dần của giá và là yếu tố quan trọng để xác định tín hiệu mạnh.
- Khối lượng Giao dịch Giảm: Trong quá trình hình thành phần cốc, khối lượng giao dịch thường giảm, đặc biệt là ở đáy của cốc. Đây là dấu hiệu cho thấy sự tích lũy của thị trường.
Phần Tay Cầm:
- Xu hướng giảm nhẹ: Phần tay cầm có xu hướng giảm nhẹ, thường xuất hiện sau khi cốc đã hình thành. Tay cầm thường có xu hướng đi xuống, kéo dài từ 4 ngày đến 4 tuần, phản ánh áp lực bán từ những nhà đầu tư trước đó mua ở mức giá cao.
- Khối lượng Giao dịch Thấp: Khối lượng giao dịch thường thấp trong quá trình hình thành tay cầm, nhưng tăng mạnh khi giá phá vỡ phần miệng cốc.
- Ý nghĩa và Cách sử dụng:
- Tín hiệu Mua: Khi giá phá vỡ đường trendline của phần tay cầm (thường là mức cao nhất của cốc), đó là tín hiệu mua mạnh. Nhà đầu tư nên đặt lệnh mua trên mức này để tận dụng cơ hội tăng giá.
- Thời gian Hình thành: Mẫu hình này có thể mất từ 7 tuần đến 65 tuần để hình thành hoàn chỉnh. Những mẫu hình có đáy “U” dài và mượt thường đưa ra tín hiệu mạnh hơn so với những mẫu hình có đáy “V” sắc nhọn.
- Khối lượng Giao dịch: Khối lượng cần giảm dần trong quá trình hình thành cốc và tăng mạnh khi giá bắt đầu phá vỡ phần miệng cốc, điều này xác nhận tín hiệu mua.
Các Yếu tố Cần Lưu Ý:
- Chiều dài: Các cốc có đáy hình “U” dài hơn thường đưa ra tín hiệu mạnh hơn. Tránh những cốc có đáy hình “V” sắc nhọn.
- Độ sâu: Độ sâu của cốc và tay cầm không nên quá sâu. Tay cầm nên được hình thành ở nửa trên của cốc để mẫu hình có hiệu quả tốt nhất.
Kiểm tra bảng giá cổ phiếu hôm nay
3. Mẫu Hình Tam Giác (Triangles)
Mẫu hình tam giác (triangles) trong chứng khoán là một dạng biểu đồ kỹ thuật được các nhà phân tích sử dụng để dự đoán sự chuyển động của giá cổ phiếu. Mẫu hình này thường xuất hiện khi thị trường có sự tích lũy, nghĩa là giá cổ phiếu dao động trong một phạm vi hẹp dần trước khi phá vỡ để tiếp tục xu hướng cũ hoặc đảo chiều xu hướng.
Có ba loại mẫu hình tam giác phổ biến trong chứng khoán:
Tam giác cân (Symmetrical Triangle):
- Đặc điểm: Đây là loại tam giác mà đường xu hướng trên (đỉnh) và đường xu hướng dưới (đáy) hội tụ lại với nhau với độ dốc tương đương. Giá thường dao động giữa hai đường này và biên độ dao động giảm dần.
- Ý nghĩa: Mẫu hình này thường báo hiệu rằng thị trường đang tích lũy và có khả năng sẽ tiếp tục theo xu hướng trước đó. Khi giá phá vỡ khỏi tam giác (thường là trong khoảng 2/3 đến 3/4 chiều dài tam giác), đó là tín hiệu cho sự tiếp tục hoặc đảo chiều của xu hướng.
Tam giác tăng (Ascending Triangle)
- Đặc điểm: Đường xu hướng trên là một đường ngang (cho thấy mức kháng cự), trong khi đường xu hướng dưới đi lên (cho thấy mức hỗ trợ đang tăng).
- Ý nghĩa: Mẫu hình này thường được xem là tín hiệu tăng giá, khi giá cổ phiếu phá vỡ mức kháng cự và tiếp tục xu hướng tăng. Mẫu hình tam giác tăng thường xuất hiện trong xu hướng tăng và báo hiệu rằng xu hướng này sẽ tiếp tục.
Tam giác giảm (Descending Triangle)
- Đặc điểm: Đường xu hướng dưới là một đường ngang (cho thấy mức hỗ trợ), trong khi đường xu hướng trên đi xuống (cho thấy mức kháng cự đang giảm).
- Ý nghĩa: Mẫu hình này thường được xem là tín hiệu giảm giá, khi giá cổ phiếu phá vỡ mức hỗ trợ và tiếp tục xu hướng giảm. Mẫu hình tam giác giảm thường xuất hiện trong xu hướng giảm và báo hiệu rằng xu hướng này sẽ tiếp tục.
Ứng dụng
Các nhà giao dịch thường sử dụng các mẫu hình tam giác để xác định điểm vào hoặc ra thị trường. Khi giá phá vỡ khỏi tam giác, điều đó thường đi kèm với khối lượng giao dịch tăng lên, xác nhận rằng giá có thể tiếp tục theo xu hướng mới.
4. Mẫu Hình Kênh (Channels)
Trong giao dịch chứng khoán, mô hình kênh là một dạng phân tích kỹ thuật, trong đó giá của cổ phiếu di chuyển trong hai đường xu hướng song song, tạo thành một “kênh”. Kênh này có thể theo xu hướng tăng, xu hướng giảm, hoặc đi ngang, giúp nhà giao dịch xác định các tín hiệu mua và bán tiềm năng. Kênh gồm có:
Đường hỗ trợ: Là đường biên dưới của kênh, đại diện cho mức giá mà cổ phiếu đã tìm được sự hỗ trợ trong quá khứ (người mua có xu hướng tham gia và đẩy giá lên).
Đường kháng cự: Là đường biên trên của kênh, đại diện cho mức giá mà cổ phiếu đã gặp phải sự kháng cự (người bán có xu hướng tham gia và đẩy giá xuống).
Có ba loại kênh chính:
- Kênh tăng (Uptrend Channel): Xảy ra khi giá đang tăng, hình thành các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn. Các đường hỗ trợ và kháng cự đều hướng lên trên. Nhà giao dịch thường mua tại đường hỗ trợ và bán tại đường kháng cự.
- Kênh giảm (Downtrend Channel): Xảy ra khi giá cổ phiếu giảm, hình thành các đỉnh thấp hơn và đáy thấp hơn. Các đường xu hướng này có xu hướng dốc xuống. Nhà giao dịch có thể bán tại đường kháng cự và mua lại tại đường hỗ trợ.
- Kênh ngang (Sideways Channel): Trong loại kênh này, giá dao động giữa đường hỗ trợ và kháng cự mà không có xu hướng rõ ràng. Nó cho thấy thị trường đang đi ngang, thiếu một xu hướng tăng hoặc giảm rõ rệt.
5. Mẫu Hình Sóng Elliott (Elliott Waves)
Mẫu Hình Sóng Elliott (Elliott Wave Theory) là một phương pháp phân tích kỹ thuật trong chứng khoán, được phát triển bởi Ralph Nelson Elliott vào những năm 1930. Lý thuyết này dựa trên quan điểm rằng thị trường chứng khoán, và các thị trường tài chính khác, di chuyển theo những mô hình lặp lại của tâm lý đám đông, được biểu diễn qua các sóng tăng và giảm.
- Nguyên lý cơ bản của Sóng Elliott:
Lý thuyết cho rằng giá di chuyển theo các chu kỳ gọi là sóng. Những sóng này được chia thành hai loại chính:
Sóng đẩy (Impulse Waves): Đây là các sóng di chuyển theo xu hướng chính của thị trường.
Sóng điều chỉnh (Corrective Waves): Đây là các sóng di chuyển ngược lại với xu hướng chính.
Cấu trúc sóng Elliott:
Một chu kỳ sóng đầy đủ của Elliott gồm có 5 sóng đẩy và 3 sóng điều chỉnh, tạo thành một mô hình 8 sóng.
- Sóng đẩy (Impulse Waves):
Sóng 1: Xu hướng bắt đầu, nhưng chưa có nhiều người tham gia.
Sóng 2: Thị trường điều chỉnh nhẹ sau khi sóng 1 kết thúc.
Sóng 3: Sóng dài nhất và mạnh nhất. Tại đây, nhiều người bắt đầu tham gia và xu hướng chính trở nên rõ ràng.
Sóng 4: Một sự điều chỉnh nhỏ sau sự tăng mạnh của sóng 3.
Sóng 5: Xu hướng tiếp tục, nhưng thường ít mạnh hơn sóng 3 vì nhiều người đã tham gia thị trường.
- Sóng điều chỉnh (Corrective Waves):
Sau khi hoàn thành 5 sóng đẩy, giá bắt đầu điều chỉnh với 3 sóng điều chỉnh, thường được đặt tên là sóng A, B, C:
Sóng A: Đầu tiên, thị trường bắt đầu giảm.
Sóng B: Một sự hồi phục tạm thời, nhưng không đủ để tạo xu hướng mới.
Sóng C: Thị trường tiếp tục giảm, hoàn thành chu kỳ điều chỉnh.
- Cấu trúc phân cấp:
Sóng Elliott có thể xuất hiện ở nhiều khung thời gian khác nhau, từ các chu kỳ dài hạn đến ngắn hạn. Mỗi sóng chính lại có thể được chia thành các sóng nhỏ hơn tuân theo cấu trúc 5-3 tương tự, tạo ra một cấu trúc phân cấp của sóng.
6. Mẫu Hình Phục Hồi (Pullbacks)
Mẫu hình phục hồi xảy ra khi giá tạm thời điều chỉnh về mức hỗ trợ trước khi tiếp tục xu hướng chính. Phân tích mẫu hình này giúp xác định điểm vào lệnh tiềm năng trong một xu hướng tăng hoặc giảm.
Kết Luận
Việc nhận diện và phân tích các mẫu hình trong chứng khoán giúp ra quyết định đầu tư chính xác hơn. Dù bạn là nhà đầu tư mới hay đã có kinh nghiệm, việc nắm vững các mẫu hình này sẽ là một lợi thế quan trọng trong việc tối ưu hóa chiến lược đầu tư của bạn. Hãy áp dụng kiến thức này vào thực tiễn và theo dõi các tín hiệu mà các mẫu hình giá mang lại để đạt được những kết quả đầu tư tốt nhất.