Những Thông Tin Nào Được Hiển Thị Trên Chứng Khoán Bảng Giá?

Bạn có bao giờ nhìn vào bảng giá chứng khoán và cảm thấy choáng ngợp trước hàng loạt con số và ký hiệu? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn “giải mã” từng thông tin quan trọng trên bảng giá, từ giá tham chiếu, giá khớp lệnh đến khối lượng giao dịch. Với hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững cách đọc bảng giá để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.
Mục lục
Giới thiệu
- Chứng khoán là gì?
- Bảng giá chứng khoán là gì?
- Tại sao gọi là bảng giá chứng khoán mà không phải là “chứng khoán bảng giá”?
- Những thông tin quan trọng trên bảng giá chứng khoán
- Mã cổ phiếu
- Giá tham chiếu
- Giá trần và giá sàn
- Giá hiện tại
- Khối lượng giao dịch
- Chỉ số thị trường
Kết luận

Chứng khoán là gì?
Chứng khoán là loại tài sản tài chính được phát hành bởi các doanh nghiệp hoặc tổ chức chính phủ, giúp nhà đầu tư sở hữu một phần doanh nghiệp (cổ phiếu) hoặc cho vay vốn (trái phiếu). Các loại chứng khoán phổ biến bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ và nhiều công cụ tài chính khác. Nhà đầu tư có thể thu lợi từ chênh lệch giá chứng khoán hoặc thông qua cổ tức.
Ví dụ: cổ phiếu của Vingroup (VIC) và Hòa Phát Group (HPG) là hai mã cổ phiếu lớn tại Việt Nam, giúp nhà đầu tư sở hữu một phần doanh nghiệp và hưởng lợi từ tăng trưởng. Trong khi đó, trái phiếu Chính phủ Việt Nam và trái phiếu doanh nghiệp Vingroup là các công cụ nợ giúp nhà đầu tư thu về lãi suất cố định. Trái phiếu chính phủ an toàn hơn, còn trái phiếu doanh nghiệp có lợi suất cao nhưng rủi ro lớn hơn.
Chứng chỉ quỹ VFMVF1 cũng là một loại chứng khoán. Nó đại diện cho quỹ đầu tư được quản lý chuyên nghiệp, giúp nhà đầu tư hưởng lợi từ một danh mục cổ phiếu đa dạng mà không cần tự mình quản lý.
Bảng giá chứng khoán là gì?
Bảng giá chứng khoán là một công cụ trực quan hiển thị thông tin về giá cả và khối lượng giao dịch của các cổ phiếu trên thị trường theo thời gian thực. Đây là nơi các nhà đầu tư theo dõi sự biến động của thị trường, giúp họ đưa ra quyết định giao dịch dựa trên thông tin chính xác và nhanh chóng.
Bảng giá cung cấp các thông tin quan trọng như giá mở cửa, giá tham chiếu, giá trần, giá sàn, giá hiện tại, và khối lượng giao dịch.
Kiểm tra bảng giá cổ phiếu hôm nay
Tại sao gọi là bảng giá chứng khoán mà không phải là “chứng khoán bảng giá”?
Bảng giá chứng khoán là thuật ngữ chính xác, bởi nó mô tả đúng mục đích của bảng: cung cấp thông tin về giá của các loại chứng khoán. Trong khi đó, “chứng khoán bảng giá” là cấu trúc ngữ pháp không đúng và dễ gây nhầm lẫn về ý nghĩa.
“Bảng giá” ám chỉ một bảng hiển thị thông tin về giá, và khi kết hợp với “chứng khoán”, nó nhấn mạnh rằng đây là bảng hiển thị giá của các mã chứng khoán.
Những thông tin quan trọng trên bảng giá chứng khoán
Bảng giá chứng khoán cung cấp nhiều thông tin quan trọng giúp nhà đầu tư phân tích thị trường và ra quyết định chính xác. Dưới đây là các thông tin cơ bản hiển thị trên bảng:
Mã cổ phiếu
Mã cổ phiếu thường nằm ở cột đầu tiên trên bảng giá chứng khoán. Đây là cột quan trọng giúp nhà đầu tư dễ dàng nhận diện các công ty niêm yết.
Mỗi công ty niêm yết trên sàn chứng khoán đều có mã cổ phiếu riêng, thường là một tổ hợp từ 3 đến 4 ký tự, ví dụ như Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam mã BIC hay VNM (Vinamilk). Mã cổ phiếu là yếu tố đầu tiên nhà đầu tư cần quan sát trên bảng giá để nhận diện doanh nghiệp.
Giá tham chiếu
Giá tham chiếu là giá đóng cửa của phiên giao dịch trước và được dùng làm cơ sở để tính toán biên độ dao động giá trong phiên giao dịch hiện tại. Giá này thường được đánh dấu khác biệt trên bảng để nhà đầu tư dễ nhận biết.
Ví dụ, nếu cổ phiếu của công ty X (mã chứng khoán XIX) có giá đóng cửa trong phiên giao dịch trước là 85.000 VNĐ, thì giá này sẽ được coi là giá tham chiếu cho phiên giao dịch tiếp theo. Trong phiên giao dịch tiếp theo, cổ phiếu XIX sẽ có thể dao động trong biên độ ±7% (theo quy định của sàn HOSE), tức là giá có thể tăng lên tối đa 91.950 VNĐ (85.000 VNĐ + 7%) và giảm xuống tối thiểu 78.950 VNĐ (85.000 VNĐ – 7%).
Giá trần và giá sàn
Giá trần là mức giá cao nhất mà cổ phiếu có thể đạt được trong phiên giao dịch, còn giá sàn là mức giá thấp nhất. Các mức giá này được quy định bởi sàn giao dịch với biên độ dao động nhất định. Mục đích là để bảo vệ nhà đầu tư khỏi những biến động quá mạnh do tâm lý đám đông hoặc tin tức bất ngờ.
Việc quy định giá trần và giá sàn giúp thị trường chứng khoán ổn định hơn, tránh tình trạng cổ phiếu tăng hoặc giảm quá mạnh trong một khoảng thời gian ngắn, đồng thời giúp nhà đầu tư có thời gian phân tích và đưa ra quyết định giao dịch hợp lý. Nếu không có quy định này, cổ phiếu có thể chịu ảnh hưởng lớn từ những thông tin tiêu cực hoặc tích cực, dẫn đến biến động mạnh, gây thiệt hại cho nhà đầu tư nhỏ lẻ.
Ví dụ, trên sàn HOSE, biên độ dao động thường là ±7% so với giá tham chiếu.
Giá hiện tại
Giá hiện tại là mức giá mà một giao dịch mua hoặc bán cổ phiếu vừa được thực hiện gần nhất trong phiên giao dịch. Vì được cập nhật theo thời gian thực, giá này phản ánh chính xác cung và cầu của thị trường đối với cổ phiếu tại thời điểm cụ thể. Khi có người mua và người bán đạt được thỏa thuận giao dịch ở một mức giá, giá này sẽ lập tức hiển thị trên bảng giá.
Giá hiện tại rất quan trọng vì nó cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn trực tiếp về xu hướng thị trường. Nếu giá liên tục tăng, điều này có thể cho thấy rằng cổ phiếu đang được nhiều người mua quan tâm, và ngược lại, nếu giá giảm, nó có thể phản ánh sự lo ngại hoặc thiếu niềm tin vào cổ phiếu. Hơn nữa, giá hiện tại còn giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định tức thì, đặc biệt là những người thực hiện giao dịch trong ngày (day trading), vì họ cần theo dõi sát sao từng biến động nhỏ của giá để đưa ra quyết định mua hoặc bán ngay lập tức nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
Ngoài ra, giá hiện tại còn ảnh hưởng đến các chỉ báo và phân tích kỹ thuật. Các công cụ như đường trung bình (MA) hay các chỉ số như RSI (Chỉ số Sức mạnh Tương đối) đều dựa trên biến động giá hiện tại để đưa ra tín hiệu cho nhà đầu tư về xu hướng tăng hoặc giảm của cổ phiếu.
Khối lượng giao dịch
Khối lượng giao dịch là một chỉ số quan trọng trên bảng giá chứng khoán, vì nó thể hiện mức độ quan tâm của nhà đầu tư đối với một cổ phiếu cụ thể trong phiên giao dịch. Khối lượng giao dịch càng lớn, điều đó càng cho thấy có nhiều người đang mua bán cổ phiếu đó, có thể do doanh nghiệp đang nhận được sự chú ý lớn từ các tin tức tích cực như kết quả kinh doanh tốt, kế hoạch mở rộng, hoặc triển vọng tương lai tươi sáng. Ngược lại, khối lượng giao dịch thấp có thể phản ánh cổ phiếu đang ít được nhà đầu tư quan tâm hoặc thị trường không có nhiều thông tin đáng chú ý liên quan đến doanh nghiệp.
Mở tài khoản chứng khoán tại SmartMind
Khối lượng giao dịch cũng giúp đánh giá mức độ thanh khoản của cổ phiếu. Cổ phiếu có khối lượng giao dịch cao thường dễ mua bán hơn do có nhiều lệnh khớp trong phiên. Điều này giúp nhà đầu tư ra quyết định nhanh chóng khi cần giao dịch mà không lo ngại về việc khó khớp lệnh hoặc phải chấp nhận chênh lệch giá lớn.
Ví dụ, nếu một cổ phiếu có khối lượng giao dịch lớn đột ngột trong khi giá tăng mạnh, điều này có thể báo hiệu xu hướng tăng giá mạnh mẽ. Ngược lại, nếu khối lượng lớn nhưng giá giảm, có thể đang diễn ra một đợt bán tháo. Việc theo dõi khối lượng giao dịch không chỉ giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về sự quan tâm đối với cổ phiếu mà còn giúp dự đoán xu hướng giá và sự chuyển động của thị trường.
Chỉ số thị trường
Các chỉ số thị trường không chỉ phản ánh sự biến động giá của các cổ phiếu niêm yết trên các sàn giao dịch, mà còn cung cấp cho nhà đầu tư một cái nhìn tổng quát về hiệu suất của toàn bộ thị trường hoặc một nhóm cổ phiếu cụ thể. Bảng giá chứng khoán sẽ hiển thị các chỉ số này để nhà đầu tư theo dõi xu hướng chung của toàn bộ thị trường, không chỉ riêng lẻ từng mã cổ phiếu.
Đây cũng là cơ sở quan trọng để so sánh hiệu suất đầu tư. Ví dụ, nếu danh mục đầu tư của nhà đầu tư tăng trưởng kém hơn so với VN-Index, họ có thể cần xem xét lại chiến lược hoặc lựa chọn cổ phiếu của mình.
Khi chỉ số thị trường có sự thay đổi lớn trong thời gian ngắn, nhà đầu tư cũng có thể dựa vào đó để đưa ra những dự đoán về tình hình kinh tế. Ví dụ, nếu chỉ số giảm mạnh, có thể phản ánh sự lo ngại của nhà đầu tư về các vấn đề kinh tế, chính trị hoặc sự sụt giảm trong lợi nhuận doanh nghiệp. Ngược lại, nếu chỉ số tăng liên tục, điều đó cho thấy sự lạc quan về triển vọng kinh tế và lợi nhuận doanh nghiệp trong tương lai.
VN-Index (Sàn HOSE)
VN-Index là chỉ số đại diện cho toàn bộ cổ phiếu được niêm yết trên sàn HOSE (Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM). Chỉ số này phản ánh sự thay đổi về giá trị của các cổ phiếu, từ đó giúp nhà đầu tư đánh giá biến động của thị trường.
VN-Index được xem là chỉ báo chính về sức khỏe của nền kinh tế Việt Nam và xu hướng tổng thể của thị trường chứng khoán. Khi VN-Index tăng, điều này cho thấy giá trị các cổ phiếu nói chung đang tăng, biểu hiện sự tăng trưởng của nền kinh tế hoặc sự lạc quan của nhà đầu tư. Ngược lại, khi chỉ số giảm, nó có thể cho thấy sự suy giảm trong niềm tin của nhà đầu tư hoặc các yếu tố tiêu cực trong kinh tế.
VN30 (Sàn HOSE)
VN30 là chỉ số đại diện cho 30 công ty có vốn hóa thị trường lớn nhất và thanh khoản cao nhất trên sàn HOSE. Chỉ số này phản ánh hiệu suất của các cổ phiếu blue-chip, tức những công ty lớn và có sự ổn định.
VN30 được nhiều nhà đầu tư sử dụng để theo dõi hiệu suất của những cổ phiếu hàng đầu. Nó cung cấp cái nhìn sâu hơn về nhóm cổ phiếu có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến toàn bộ thị trường. Nếu VN30 có xu hướng tăng, điều này có thể chỉ ra rằng các công ty lớn đang có kết quả kinh doanh tích cực, dẫn đến sự tự tin của nhà đầu tư vào thị trường.
VN100 (Sàn HOSE)
Khái niệm: VN100 là chỉ số kết hợp cả VN30 (30 cổ phiếu lớn nhất) và VNMidcap (70 cổ phiếu có quy mô trung bình tiếp theo trên sàn HOSE), tạo thành tổng cộng 100 cổ phiếu.
HNX-Index (Sàn HNX)
HNX-Index là chỉ số đại diện cho các cổ phiếu niêm yết trên sàn HNX (Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội). Chỉ số này phản ánh sự biến động giá của các cổ phiếu trên sàn HNX.
HNX-Index thường phản ánh hiệu suất của các công ty nhỏ và vừa, với mức vốn hóa trung bình nhỏ hơn so với các cổ phiếu trên sàn HOSE. Nhà đầu tư có thể sử dụng HNX-Index để đánh giá xu hướng và hiệu suất của các doanh nghiệp quy mô nhỏ hơn, đặc biệt là các công ty có tiềm năng tăng trưởng cao.
UPCOM-Index (Sàn UPCOM)
UPCOM-Index là chỉ số đại diện cho các cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCOM (Unlisted Public Company Market), nơi các công ty chưa niêm yết trên sàn HOSE hoặc HNX thực hiện giao dịch.
UPCOM-Index thường được sử dụng để theo dõi hiệu suất của các công ty chưa niêm yết chính thức nhưng vẫn muốn huy động vốn trên thị trường chứng khoán. Các công ty trên sàn UPCOM có xu hướng nhỏ hơn và chưa ổn định như những công ty trên HOSE và HNX, vì vậy chỉ số UPCOM phản ánh thị trường có mức rủi ro cao hơn nhưng cũng có tiềm năng tăng trưởng lớn hơn.
Kết luận
Bảng giá chứng khoán không chỉ là nơi cung cấp thông tin giá mà còn là công cụ hỗ trợ phân tích mạnh mẽ. Nhà đầu tư cần nắm rõ cách đọc và hiểu các thông tin này để đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.